chuyển nhượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyển nhượng+
- To transfer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyển nhượng"
- Những từ có chứa "chuyển nhượng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 587